-
Giới thiệu và khởi tạo môi trường MySQL
- Hướng dẫn cài đặt và cấu hình MySQL Server trên Windows cho kết nối từ xa
- Vận dụng tư duy phân tích dữ liệu với Mysql từ cơ bản đến nâng cao
- Vận dụng tư duy phân tích quản trị dữ liệu với MySQL
- Tối ưu hoá công việc quản trị với view và bảng tạm
- Tôi ưu hoá với thủ tục – procedure trong mysql
- Nhóm hàm windown
- Con trỏ và phân vùng trong mysql
- Làm việc với hàm tự tạo trong Mysql
- Làm việc với trigger trong Mysql
- Làm việc với giao dịch
- Tìm hiểu về truy vấn động
- Even – Sự kiện định kỳ trong Mysql
-
Quản trị dữ liệu trong doanh nghiệp
- Tổng quan về trục quản trị dữ liệu
- Quản trị & Giám sát hệ thống với cơ sở dữ liệu ảo information_schema
- Cấu hình và lưu trữ
- Cấu hình file my.ini
- An toàn và toàn vẹn dữ liệu – Bảo mật – Backup
- Hiệu năng và tối ưu hoá
- Đồng bộ và phục hồi
- Phân tích tối ưu hoá hiệu năng với dữ liệu bảng performance_schema
-
Chiến lược quản trị dữ liệu
Hướng dẫn cài đặt và cấu hình MySQL Server trên Windows cho kết nối từ xa
Đây là bước nền tảng của mọi hệ thống quản trị dữ liệu.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, dễ thực hiện, giúp bạn cài đặt MySQL Server, thiết lập quyền truy cập từ xa, và kết nối từ client hoặc máy cá nhân.
🧩 I. CHUẨN BỊ MÔI TRƯỜNG
1️⃣ Chọn phiên bản MySQL
Khuyến nghị:
- MySQL Server 8.0.36 hoặc 8.4.x (LTS) – ổn định, hỗ trợ đầy đủ
CTE,Window,Dynamic SQL. - Hệ điều hành: Windows Server / Ubuntu / macOS / Windows 10+.
💡 Nếu bạn chỉ dùng để học hoặc thử nghiệm:
chọn MySQL Community Server tại
🔗 https://dev.mysql.com/downloads/mysql/
2️⃣ Các thành phần cần cài đặt
| Thành phần | Chức năng |
|---|---|
| MySQL Server | Dịch vụ cơ sở dữ liệu chính |
| MySQL Workbench | Giao diện quản lý trực quan |
| MySQL Shell (tùy chọn) | Giao diện dòng lệnh hiện đại |
| Connector (ODBC/Python) | Dành cho ứng dụng kết nối dữ liệu |
⚙️ II. CÀI ĐẶT MYSQL SERVER
1️⃣ Cài qua file installer (Windows)
- Mở file
mysql-installer-community-x.x.xx.msi - Chọn “Server only” (hoặc “Full” nếu bạn cần Workbench).
- Nhấn Execute → chờ cài đặt xong.
2️⃣ Thiết lập cấu hình cơ bản
- Config Type: Developer / Server Machine (tùy cấu hình).
- Port: Mặc định
3306. - Authentication Method: Chọn Use Strong Password Encryption (MySQL 8.0 recommended).
- Root Password: đặt mật khẩu quản trị (VD:
Admin@123).
💡 Ghi lại mật khẩu root – bạn sẽ cần cho lần đầu đăng nhập.
3️⃣ Kích hoạt quyền truy cập từ xa
Vào file cấu hình my.ini (hoặc /etc/mysql/mysql.conf.d/mysqld.cnf với Linux).
Tìm dòng:
bind-address = 127.0.0.1
→ Sửa thành:
bind-address = 0.0.0.0
Rồi lưu lại và khởi động lại dịch vụ MySQL.
🔒 III. KIỂM TRA KẾT NỐI CỤC BỘ
Mở terminal / cmd:
mysql -u root -p
Nhập mật khẩu root.
Nếu bạn thấy dòng:
mysql>
→ Nghĩa là server chạy ổn.
🌐 IV. CẤP QUYỀN TRUY CẬP TỪ XA
Đăng nhập bằng tài khoản root:
mysql -u root -p
Sau đó chạy:
CREATE USER 'admin'@'%' IDENTIFIED BY 'Admin@123';
GRANT ALL PRIVILEGES ON *.* TO 'admin'@'%' WITH GRANT OPTION;
FLUSH PRIVILEGES;
💡
%= cho phép truy cập từ mọi địa chỉ IP.
Bạn có thể giới hạn theo mạng nội bộ, ví dụ'192.168.1.%'.
🧠 V. KIỂM TRA TRUY CẬP TỪ MÁY KHÁC
Từ máy cá nhân, mở CMD hoặc Workbench:
mysql -h 192.168.1.62 -u admin -p
-h: địa chỉ IP server-u: tài khoản (admin)-p: sẽ hỏi mật khẩu khi chạy
Nếu bạn thấy màn hình mysql> → kết nối thành công ✅
🧰 VI. CẤU HÌNH FIREWALL & MẠNG (nếu lỗi)
Nếu bạn ping được server nhưng không connect MySQL, làm thêm 3 bước này:
- Mở cổng 3306 trên firewall
netsh advfirewall firewall add rule name="MySQL" dir=in action=allow protocol=TCP localport=3306 - Kiểm tra service
net start | find "MySQL"Nếu không thấy → khởi động lại dịch vụ MySQL.
- Kiểm tra bind-address
SHOW VARIABLES LIKE 'bind_address';
🧩 VII. KẾT NỐI TỪ MYSQL WORKBENCH
- Mở MySQL Workbench
- Chọn
+→New Connection - Điền thông tin:
- Connection Name:
Server_Banhang - Hostname:
192.168.1.62 - Port:
3306 - Username:
admin - Password:
Admin@123→ chọn “Store in Vault”
- Connection Name:
- Bấm
Test Connection→OK
🧭 VIII. KIỂM TRA CẤU HÌNH SERVER
Sau khi đăng nhập, kiểm tra các thông số hệ thống:
SHOW VARIABLES LIKE '%version%';
SHOW VARIABLES LIKE 'max_connections';
SHOW VARIABLES LIKE 'innodb_buffer_pool_size';
SHOW VARIABLES LIKE 'sql_mode';
Nếu cần tối ưu hiệu năng (cho hệ thống quản trị dữ liệu):
max_connections = 200+innodb_buffer_pool_size ≈ 70% RAMsql_modebỏSTRICT_TRANS_TABLESnếu cần tương thích dữ liệu cũ
🧱 IX. KIỂM TRA FILE CẤU HÌNH my.ini
Đường dẫn thường gặp:
- Windows:
C:\ProgramData\MySQL\MySQL Server 8.0\my.ini - Linux:
/etc/mysql/mysql.conf.d/mysqld.cnf
Một số tham số thường chỉnh:
[mysqld]
port = 3306
bind-address = 0.0.0.0
max_connections = 250
innodb_buffer_pool_size = 2G
log_error = "mysql_error.log"
slow_query_log = 1
slow_query_log_file = "mysql_slow.log"
long_query_time = 3
🧠 X. MẸO QUẢN TRỊ THỰC TẾ
| Tình huống | Giải pháp |
|---|---|
| Muốn cho nhiều người cùng truy cập | Dùng GRANT ALL ON *.* TO 'user'@'192.168.1.%' |
| Muốn log truy vấn chậm | Bật slow_query_log trong my.ini |
| Muốn sao lưu nhanh | Dùng mysqldump --single-transaction |
| Muốn tự động khởi động MySQL khi reboot | Dịch vụ MySQL80 phải ở trạng thái “Automatic” |
| Muốn tối ưu tốc độ | Tăng innodb_buffer_pool_size và kiểm tra query_cache_size |
🧾 XI. KẾT LUẬN
✅ Cài đặt MySQL Server = dễ, nhưng cấu hình cho phép truy cập từ xa + bảo mật mới là phần quản trị thực sự.
✅ Sau khi hoàn thành, bạn có thể:
- Kết nối từ MySQL Workbench, DBeaver, Power BI, hoặc Python.
- Tạo user phân quyền rõ ràng cho từng nhóm (học viên, phân tích, quản trị).
- Xây dựng môi trường dữ liệu tập trung cho team.
👉 Tạo bộ script “mysql_server_setup.sql” gồm:
- Tạo user, phân quyền, cấu hình bảo mật.
- Tự động kiểm tra port, log, và dung lượng.
- Có chú thích đầy đủ để bạn chạy một lần trên server.