
Mục tiêu:
-
Hiểu vững lý thuyết về cơ sở dữ liệu quan hệ và SQL Server.
-
Thực hành thành thạo các lệnh SQL từ cơ bản đến nâng cao.
-
Viết được stored procedure, trigger, view, hàm người dùng.
-
Vận dụng kiến thức để giải quyết các tình huống thực tế trong công việc.
Phương pháp:
-
Giảng dạy lý thuyết (40%) + Thực hành trực tiếp trên SQL Server (60%).
-
Học viên phải hoàn thành bài tập thực hành bắt buộc mỗi ngày.
-
Sử dụng case study gần gũi với môi trường doanh nghiệp (quản lý nhân sự, đơn hàng, sản phẩm…).
Ngày | Nội dung chính | Chi tiết kiến thức | Bài tập thực hành |
---|---|---|---|
Day 1 Cơ sở dữ liệu & Thiết kế | Tổng quan CSDL, DBMS, RDBMS, Client/Server | – Khái niệm CSDL, DBMS, RDBMS – Kiến trúc client/server – So sánh SQL Server với MySQL, Oracle, PostgreSQL – Ưu điểm của SQL Server | So sánh tính năng SQL Server với MySQL & Oracle |
Các bước xây dựng CSDL | – Xác định thực thể, thuộc tính – Quan hệ, ràng buộc – Quy tắc đặt tên & quản lý schema | Thiết kế sơ bộ CSDL quản lý nhân viên | |
Mô hình ERD & Chuẩn hoá | – Vẽ ERD từ yêu cầu nghiệp vụ – Chuẩn hoá dữ liệu (1NF → 3NF) – Cân bằng chuẩn hoá & hiệu năng | Vẽ ERD cho quản lý đơn hàng, chuẩn hoá đến 3NF | |
Workshop mini | – Quy trình từ yêu cầu → ERD → SQL Server (SSMS) | Nhập ERD vào SQL Server bằng SSMS | |
Day 2 SQL cơ bản | Giới thiệu SQL & DDL | – CREATE DATABASE, CREATE TABLE – Kiểu dữ liệu trong SQL Server | Tạo database & bảng nhân viên, sản phẩm |
DDL nâng cao | – ALTER TABLE (thêm, sửa, xoá cột) – DROP TABLE, DROP DATABASE – Quản lý PK, FK, DEFAULT | ALTER thêm cột email, DROP bảng tạm | |
DML (INSERT, UPDATE, DELETE) | – Cú pháp INSERT, UPDATE, DELETE – Nguyên tắc ràng buộc dữ liệu | Thêm, chỉnh sửa, xoá dữ liệu nhân viên | |
SELECT cơ bản | – WHERE, GROUP BY, ORDER BY – DISTINCT, COUNT, SUM, AVG, MAX, MIN | Truy vấn nhân viên theo phòng ban, tính lương TB, sắp xếp theo ngày vào làm | |
Day 3 SQL nâng cao | JOIN & Subquery | – INNER/LEFT/RIGHT JOIN – Subquery trong SELECT & WHERE | Truy vấn đơn hàng + khách hàng; Subquery tìm sản phẩm giá > trung bình |
Điều kiện & vòng lặp | – IF…ELSE – WHILE loop – TRY…CATCH | Script IF/ELSE kiểm tra dữ liệu nhập; WHILE cập nhật batch | |
Stored Procedures (SP) | – CREATE PROCEDURE – Tham số input/output – Ưu điểm SP | Tạo SP thêm đơn hàng, SP tính tổng lương theo phòng ban | |
Lab SP | – Xây dựng SP CRUD cho bảng | Viết SP CRUD cho bảng sản phẩm | |
Day 4 Tối ưu & Nâng cao | Index | – Clustered vs Non-clustered – Chọn cột để tạo Index – So sánh tốc độ truy vấn | Tạo Index trên bảng sản phẩm; so sánh hiệu năng |
Trigger | – AFTER & INSTEAD OF Trigger – Trigger kiểm soát dữ liệu – Logging bằng Trigger | Trigger log khi INSERT nhân viên; Trigger kiểm tra lương > 0 | |
View | – View tổng hợp, phân quyền – Indexed View (Materialized View) – Ứng dụng báo cáo nhanh | View doanh thu tháng; View khách hàng VIP | |
Lab tích hợp | – Kết hợp Index + View + Trigger – Dashboard báo cáo nhanh | Xây dựng dashboard sử dụng View + Index | |
Day 5 Hàm & Dự án | Hàm dựng sẵn | – Chuỗi: LEN, SUBSTRING, REPLACE – Ngày giờ: GETDATE, DATEADD – Số học: ROUND, ABS – Tổng hợp: SUM, COUNT | Dùng LEN, SUBSTRING, GETDATE, SUM trên bảng nhân viên |
User Defined Functions (UDF) | – Scalar Function – Table-Valued Function – So sánh SP & UDF | UDF tính thưởng nhân viên; UDF lọc nhân viên theo phòng ban | |
Assignment tổng kết | – Phân tích yêu cầu → Thiết kế DB → Tối ưu | Xây dựng hệ thống quản lý bán hàng mini | |
Final Lab & Review | – Hoàn thành project mini – Thuyết trình, báo cáo | Trình bày & báo cáo project cuối khoá |
Để khóa học hiệu quả và đáp ứng tối đa nhu cầu của học viên, anh/chị vui lòng quét mã QR hoặc bấm chọn vào ĐĂNG KÝ
Link Zalo của lớp :
Bấm chọn vào
Bộ cài
YÊU CẦU
KIỂM TRA
Học viên vui lòng Bấm vào link sau để làm bài đánh giá cuối khóa:
Liên hệ giảng viên để được cấp mật khẩu!
-
Thiết lập ban đầu
-
Các khái niệm cơ bản
-
Nhóm Truy vấn dữ liệu với SELECT
-
Nhóm thao tác dữ liệu
-
Các nhóm hàm xử lý
-
Hàm trong SQL
-
Các thao tác mở rộng
-
TÀI LIỆU THAM KHẢO CHO LẬP TRÌNH ABAP